Bảng giá thịt heo nhập khẩu đông lạnh 2023

Ba Chỉ Ba chỉ heo dây TICAN – Đan Mạch (19.96 kg) (ko da) : 69
Ba chỉ heo rút sườn MPZ – Nga (~13kg) : 101
Ba chỉ rút sườn CHERKIZOVSKY – Nga (~14kg) : 100
Ba chỉ sườn heo Miratorg – Nga 27.5 kg : 90
Bảng giá thịt heo nhập khẩu mới cập nhật
Heo Sữa Heo sữa nguyên con VN 11kg/thùng (4 con 1 thùng) : 190
Heo sữa nguyên con VN 13kg/thùng (4 con 1 thùng) : 190
Heo sữa nguyên con VN 15kg/thùng (4 con 1 thùng) : 170
Heo sữa nguyên con VN 17kg/thùng (4 con 1 thùng) : 170
Heo sữa nguyên con VN 19kg/thùng (4 con 1 thùng) : 170
Cốt Lết Cốt lết không xương Dawn – Ireland (~22 kg) : 85
Cốt lết Seara – Brazil (~19kg) : 73
Cốt lết SADIA – Brasil (20kg) : 68
Cốt lết Palmali- Brasil (~20.8kg) : 68
Cuống Họng Cuống họng Elfering – Đức (10kg) : 47
Dựng Dựng Heo Trước nguyên cái BOSELER – Đức (~21kg) : 53
Dựng heo trước nguyên cái TONNIES – Đức (~20kg) : 54
Dựng sau Seara – Brazil (18kg) : 22
Dựng sau Tonnies – Đức (10kg) : 31
Dựng trước Bratpol – Balan (10kg) : 23
Dựng trước TONNIES – Đức (10kg) : 33
Đuôi Đuôi heo Agricola – Ý (10kg) : 50
Đuôi heo cụt Rusagro – Nga (10kg) : 87
Da Da heo FOOD SERVICE – Ba Lan (20kg) : 36
Khoanh Khoanh gối Camac– Ý (10kg) : 20
Khoanh gối Hauser – Ý (10kg) : 20
Khoanh gối Pan Lovaraione – Ý (10kg) : 20
Khoanh bắp Tonnies – Đức (~15kg) : 59
Khoanh bắp BOSELER – ĐỨC (10kg) : 61
Khoanh bắp Ireland – MC CARREN (~11kg) : 60
Khoanh bắp LAU VAN HAREN – Hà Lan (~10kg) : 60
Lưỡi Lưỡi heo Van Rooi – Hà Lan (5kg) : 53
Lưỡi heo Tonnies – Đức (10kg) : 50
Luỡi heo có cuống Bens – Bỉ (10kg) : 53
Mỡ lưng Heo Ba Lan – MIRKAR (~17kg) : 58
Mỡ lưng Heo TICAN – ĐAN MẠCH (~20kg) : 56
Mỡ Lưng Heo ĐỨC – TONNIES (21kg) : 58
Mũi heo MJM – Đức (10kg) : 32
Nầm Nầm (Vú) heo PPS – TBN (10kg) : 190
Nạc đùi SEARA – Brasil (~21kg) : 75
Nạc đùi SULINA – Brasil (~18kg) : 75
Nạc đùi FRIMESA – Brazil (25kg) : 75
Nạc vai COOPAVEL – Brazil (~22kg) : 73
Nạc vai EXCELENCIA – Brazil (~19kg) : 73
Nạc Vai FRIMESA – Brazil (25kg) : 74
Nạc vai NUTRIBAS – Brazil (~21kg) : 73
Nạc Vai PALMALI – Brasil 21.4kg : 73

Bảng giá thịt sườn heo nhập khẩu đông lạnh

Sườn bẹ Seara – Brazil (18kg) : 89
Sườn bẹ NWT – ĐỨC 10kg : 74
Sườn bẹ heo TONNIES – Đức 10kg : 75
Sườn bẹ COOPAVEL – Brasil (~20kg) : 89
Sườn bẹ ALIBEM – Brasil (~22kg) : 83
Sườn sụn Mir-kar – Ba Lan (10kg) : 57
Sườn sụn INDIANA – USA (~18kg) : 35
Sườn sụn Seara – BRA (10kg) : 78
Sườn sụn Supergel – Pháp (10kg) : 74
Sườn sụn SMITHFIELD – USA (13.61kg) : 72
Sườn sụn Hatfield – Mỹ (13.61kg) : 75
Sườn sụn Catilago (Frecarn) (5kg)(10kg) – TBN : 65
Sườn sụn heo COSTA – TBN (10kg) : 63
Tim Heo Pháp – ABERA (10kg) : 57
Tim heo BENS – Bỉ (10kg) : 57
Tim Heo FRESCOS – TBN (10kg) : 57
Tim Heo ICP – TBN (10kg) (thùng dẹp) : 58
Thịt thăn Frimesa (Thăn chuột) – Brazil (12kg) : 75
Thịt thăn Alibem (Thăn chuột) – Brasil (12kg) : 74

Bảng giá thịt tai heo đông lạnh nhập khẩu

Tai heo WEST FLEISCH – Đức (10kg) : 47
Tai heo Carniques – TBN (10kg) : 38
Tai heo Gelada – TBN (10kg) : 40
Tai heo MJM – Đức (10kg) : 42
Tai heo MPZ – Nga (~11kg) : 43
Tai heo TONNIES – ĐỨC (10kg) : 46
Tai heo MPK (tề) – Nga (10kg) : 52
Tai heo tề RUSAGRO (Tambov Bacon) – Nga (10kg) : 30
Xương sườn que Crow Meat – Đức (10kg) : 30
Xương cổ heo Brazil 35
Xương ống heo 33
 BẢNG GIÁ MANG TÍNH THAM KHẢO, ĐỂ CÓ GIÁ TỐT HƠN VUI LÒNG LIÊN HỆ ZALO 0903329283

Nguyên liệu liên quan: