Bảng giá thịt bò Ấn Độ, thịt trâu đông lạnh nhập khẩu tháng 06/2025

THỊT TRÂU ĐÔNG LẠNH NHẬP KHẨU(THỊT BÒ ẤN)
Phần thịt Mã số Thương hiệu Allana Thương hiệu HMA/ Black Gold Thương hiệu Tamam Thương hiệu Amber Thương hiệu Minha Thương hiệu Sami Thương hiệu Toba
1 Gân chữ Y 09 144.000 134.000 92
2 Nạm cắt lát 11 112.000 112.000
3 Nạm vè – Flank 13 84.000 86.000
4 Nạm cổ/nạm vai 15 113.000 111.000 111.000
5 Nạm vè/ bụng 19 84.000 80.000 87.000
6 Má/nọng 21 93.000
7 Móng không xương 22 53.000
8 Gân chữ Y 24
9 Thăn nội/ thăn chuột 31 136.000 134.000
10 Nạc đùi 41 134.000 92 101
11 Đùi gọ 42 134.000 96 102 104
12 Đùi lá cờ 44 122.000 123.000 122.000 122.000 92
13 Nạc mông 45 119.000 121.000 121.000 120.000 92
14 Thăn lưng/ thăn ngoại 46 124.000 131.000 123.000 96 109
15 Má bò 21   93.000
16 Đuôi có da 57 85.000 132
17 Bắp hoa 60 119.000 116.000 120.000
18 Gầu 61 112.000
19 Nạm bụng 62 106.000
20 Bắp cá lóc/ thăn cổ 64 134.000
21 Nạc vai 65 119.000 122.000 120.000
22 Vụn 66 83.000 87.000
23 Đầu thăn 67
24 Bắp rùa 70 119.000
25 Vòm miệng 80A
26 Tim 83 54.000
27 Lưỡi 86 79.000
28 Nạm cổ cuộn 106
29 Dây sườn/ nạm dây 123 92.000 92
30 Nạc vụn đầu 152 83.000
31 Vụn bịch 222
32 Bắp rùa 227 119.000
33 Dẻ sườn – Ribs Ribs 92.000 91.000

Nguyên liệu liên quan: